Từ đồng nghĩa – Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Những thành tựu mà ông đã đạt được góp phần cho sự phát triển của các môn thể thao địa phương.
accomplishment /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ (n): thành tựu
*Xét các đáp án
A. achievement /əˈtʃiːv.mənt/ (n): thành tựu
B. structure /ˈstrʌk.tʃə/ (n): cấu trúc
C. calculation /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ (n): phép tính, bài toán
D. document /ˈdɑː.kjə.mənt/ (n): tài liệu
=> achievements ~ accomplishments